Có 2 kết quả:
風速計 fēng sù jì ㄈㄥ ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ • 风速计 fēng sù jì ㄈㄥ ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anemometer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anemometer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0